Có 2 kết quả:
国内战争 guó nèi zhàn zhēng ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ • 國內戰爭 guó nèi zhàn zhēng ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ
guó nèi zhàn zhēng ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil war
(2) internal struggle
(2) internal struggle
Bình luận 0
guó nèi zhàn zhēng ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄓㄢˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil war
(2) internal struggle
(2) internal struggle
Bình luận 0